Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-frame




air-frame
['eəfreim]
danh từ
(hàng không) khung máy bay


/'eəfreim/

danh từ
(hàng không) khung máy bay

Related search result for "air-frame"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.