Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-hole




air-hole
['eəhoul]
danh từ
lỗ thông hơi
(hàng không) lỗ hổng không khí


/'eəhoul/

danh từ
lỗ thông hơi
(hàng không) lỗ hổng không khí

Related search result for "air-hole"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.