Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-stop




air-stop
['eəstɔp]
danh từ
ga máy bay trực thăng (chở hành khách)


/'eəstɔp/

danh từ
ga máy bay trực thăng (chở hành khách)

Related search result for "air-stop"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.