Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
air-to-air




air-to-air
['eətə'eə]
tính từ
không đối không
air-to-air missile
tên lửa không đối không


/'eətə'eə/

tính từ
không đối không
air-to-air missile tên lửa không đối không

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.