Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aircraft





aircraft
['eəkrɑ:ft]
danh từ, số nhiều không đổi
bất cứ máy móc hoặc cơ cấu nào bay được trên không và coi như một phương tiện đi lại hoặc chuyên chở; máy bay; tàu bay; khí cầu


/'eəkrɑ:ft/

danh từ, số nhiều không đổi
máy bay, tàu bay
khí cầu

Related search result for "aircraft"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.