Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airiness




airiness
['eərinis]
danh từ
sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió
sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc


/'eərinis/

danh từ
sự thoáng gió, sự ở trên cao lộng gió
sự nhẹ nhàng, sự uyển chuyển
sự thảnh thơi, sự thoải mái, sự ung dung
sự hời hợt, sự thiếu nghiêm túc

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airiness"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.