Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
airless




airless
['eəlis]
tính từ
không có không khí, thiếu không khí
lặng gió


/'eəlis/

tính từ
không có không khí, thiếu không khí
lặng gió

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "airless"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.