Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
akimbo




akimbo
[ə'kimbou]
phó từ
chống nạnh
to stand with arms akimbo
đứng tay chống nạnh


/ə'kimbou/

phó từ
chống nạnh
to stand with arms akimbo đứng tay chống nạnh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.