Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
akin




akin
[ə'kin]
tính từ
thân thuộc, bà con, có họ
hơi giống, na ná


/ə'kin/

tính từ
thân thuộc, bà con, có họ
hơi giống, na ná

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "akin"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.