Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
akkadien


[akkadien]
tính từ
(thuộc) xứ ác-cát
danh từ giống đực
(ngôn ngữ học) tiếng ác-cát
đồng âm Acadien


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.