Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alaise


[alaise]
danh từ giống cái
vải lót giường (người ốm hay trẻ em)
mảnh ván ghép thêm


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.