Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alar




alar
['eilə]
tính từ
(thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh


/'eilə/

tính từ
(thuộc) cánh; giống cánh; hình cánh

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alar"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.