Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
albino




albino
[æl'bi:nou]
danh từ, số nhiều albinos
người hoặc súc vật sinh ra không có sắc tố màu ở da và tóc, lông (đều trắng) và ở mắt (màu hồng); người hoặc súc vật bị chứng bạch tạng


/æl'bi:nou/

danh từ, số nhiều albinos
người bạch tạng
thú bạch tạng, cây bạch tạng

Related search result for "albino"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.