Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
album


[album]
danh từ giống đực
anbom, ảnh tập, nhạc tập, bộ sưu tập
Un album de timbres
anbom tem, bộ sưu tập tem
Jeune chanteuse qui vient d'enregistrer son premier album
cô ca sĩ vừa mới thu anbom nhạc đầu tiên của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.