Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
albumen


[albumen]
danh từ giống đực
lòng trắng trứng
(thực vật học) phôi nhũ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.