Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alchemize




alchemize
['ælkimaiz]
Cách viết khác:
alchemise
['ælkimaiz]
ngoại động từ
làm biến đổi (như) thể bằng thuật giả kim
làm biến hình, làm biến chất


/'ælkimaiz/ (alchemise) /'ælkimaiz/

ngoại động từ
làm biến đổi (như thể bằng thuật giả kim)
làm biến hình, làm biến chất

Related search result for "alchemize"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.