Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alchimie


[alchimie]
danh từ giống cái
(sử học) thuật luyện đan; thuật giả kim


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.