Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alcoholism




alcoholism
['ælkəhɔlizm]
danh từ
tác hại của rượu (đối với cơ thể)
(y học) chứng nghiện rượu


/'ælkəhɔlizm/

danh từ
tác hại của rượu (đối với cơ thể)
(y học) chứng nghiện rượu

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alcoholism"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.