Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alder




alder
['ɔl:də]
danh từ
(thực vật học) cây tổng quán sủi


/'ɔl:də/

danh từ
(thực vật học) cây tổng quán sủi

Related search result for "alder"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.