Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aldermanship




aldermanship
['ɔ:ldəmən∫ip]
danh từ
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu


/'ɔ:ldəmənʃip/

danh từ
chức uỷ viên hội đồng thành phố, chức uỷ viên hội đồng khu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.