Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aleatory




aleatory
['eiliətəri]
tính từ
may rủi, không chắc, bấp bênh



ngẫu nhiên

/'eiliətəri/

tính từ
may rủi, không chắc, bấp bênh

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.