Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alee




alee
[ə'li:]
phó từ & tính từ
(hàng hải) dưới gió, phía dưới gió


/ə'li:/

phó từ & tính từ
(hàng hải) dưới gió, phía dưới gió

Related search result for "alee"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.