Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alembic




alembic
[ə'lembik]
Cách viết khác:
limbec
['limbek]
danh từ
nồi chưng, nồi cất
through the alembic of fancy
qua cái lăng kính của trí tưởng tượng


/ə'lembik/

danh từ
nồi chưng, nồi cất ((cũng) limbec)
throught the elembic of fancy qua cái lăng kính của trí tưởng tượng

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.