Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alentours


[alentours]
danh từ giống đực (số nhiều)
miền xung quanh, miền phụ cận
Les alentours de la ville
miền phụ cận thành phố
(từ cũ, nghĩa cũ) những sự việc xung quanh
Les alentours d'un problème
những sự việc xung quanh một vấn đề
aux alentours de
khoảng, độ chừng
aux alentours de 1000 francs
khoảng 1000 quan, độ chừng 1000 quan


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.