|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alerte
| [alerte] | | tính từ | | | nhanh nhẹn, hoạt bát, lanh lợi | | | Un vieux alerte et gai | | một cụ già hoạt bát và vui tính | | | Esprit alerte | | đầu óc lanh lợi | | | Ecrire d'une plume alerte | | viết thoăn thoắt | | phản nghĩa Inerte, lourd | | danh từ giống cái | | | hiệu báo động | | | Sonner l' alerte | | báo động | | | tình hình nguy kịch, nguy hiểm | | | Cote d'alerte | | mực nước báo động, tình hình nguy kịch | | | une fausse alerte | | | hiệu báo động giả | | thán từ | | | coi chừng! sẵn sàng! |
|
|
|
|