Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alerter


[alerter]
ngoại động từ
báo động, cấp báo
Alerter la police
báo động cho cảnh sát biết
đặt trong tình trạng báo động
Alerter l'ennemi
đặt quân thù trong tình trạng báo động


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.