Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alexandra


[alexandra]
danh từ giống đực
món cốc-tai làm từ sữa sôcôla và rượu


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.