Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alga





alga
['ælgə]
danh từ, số nhiều algae
['ældʒi:]
(thực vật học) tảo


/'ælgə/

danh từ, số nhiều algae /'ældʤi:/
(thực vật học) tảo

Related search result for "alga"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.