Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
algebraical




algebraical
[,ældʒi'breiikəl]
Cách viết khác:
algebraic
[,ældʒi'breiik]
như algebraic


/'ældʤibrə/ (algebraical) /'ældʤibrəl/

tính từ
đại số
algebraic equation phương trình đại số
algebraic expression biểu thức đại số
algebraic function hàm đại số

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.