Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alimental




alimental
[,æli'mentl]
tính từ
dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng
bổ


/,æli'mentl/

tính từ
dùng làm đồ ăn; nuôi dưỡng
bổ

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.