Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alkalifiable




alkalifiable
['ælkəlifaiəbl]
tính từ
(hoá học) có thể kiềm hoá


/'ælkəlifaiəbl/

tính từ
(hoá học) có thể kiềm hoá

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.