Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
all-in




all-in
['ɔ:lin]
tính từ
bao gồm mọi thứ
an all-in price
giá trọn gói (đã tính đủ mọi khoản, nên khách hàng khỏi trả thêm khoản nào cả)
all-in wrestling
môn vật tự do (không có sự hạn chế nào cả)


/'ɔ:lin/

tính từ
bao gồm tất cả

Related search result for "all-in"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.