Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allah




allah
['ælə]
danh từ
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la


/'ælə/

danh từ
(tôn giáo) thánh A-la, đức A-la

Related search result for "allah"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.