| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  allant 
 
 
 |  | [allant] |  |  | tính từ |  |  |  | hoạt động, hoạt bát |  |  |  | Un vieillard encore bien allant |  |  | một cụ già còn hoạt bát lắm |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | (thân mật) sự hăng hái |  |  |  | Avoir de l'allant |  |  | hăng hái |  |  |  | (số nhiều) Allants et venants kẻ đi người lại | 
 
 
 |  |  
		|  |  |