Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alliterate




alliterate
[ə'litəreit]
nội động từ
lặp lại âm đầu


/ə'litəreit/

nội động từ
lặp lại âm đầu

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.