Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allocate




allocate
['æləkeit]
ngoại động từ
chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
cấp cho (ai cái gì)
phân phối, phân phát; chia phần
định rõ vị trí



(Tech) cấp, phân định (đ)


sắp xếp, phân bố

/'æləkeit/

ngoại động từ
chỉ định; dùng (số tiền vào việc gì)
cấp cho (ai cái gì)
phân phối, phân phát; chia phần
định rõ vị trí

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.