Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allodium




allodium
[ə'loudjəm]
danh từ
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)


/ə'loudjəm/

danh từ
thái ấp, thái ấp không phải nộp thuế (thời phong kiến)

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.