Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
allonge


[allonge]
danh từ giống cái
đoạn nối
(kĩ thuật) ống tiếp
cái móc thịt (ở cửa hàng thịt)
sải tay dài
Boxeur qui a de l'allonge
người đấu quyền Anh có sải tay dài (hơn bình (thường))
(kinh tế) (tài chính) giấy nối (vào tấm séc....)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.