Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allot




allot
[ə'lɔt]
ngoại động từ
phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
chia phần, phân phối, định phần
(quân sự) phiên chế
(quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)



(thống kê) phân bố, phân phối

/ə'lɔt/

ngoại động từ
phân công, giao (phân việc cho ai); định dùng (một số tiền vào việc gì)
chia phần, phân phối, định phần
(quân sự) phiên chế
(quân sự) chuyển (một phần lương cho gia đình)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "allot"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.