Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
allude




allude
[ə'lu:d]
động từ
(to allude to somebody / something) nói đến ai/cái gì một cách rút gọn hoặc gián tiếp; ám chỉ; nói bóng gió
you alluded to certain developments in your speech - what exactly did you mean?
bài nói của ông có ám chỉ một vài diễn biến - thực ra ý ông muốn nói gì?


/ə'lu:d/

nội động từ
nói bóng gió, ám chỉ
to allude to something nói bóng gió một việc gì

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "allude"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.