Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
almagest




almagest
['ælmədʒest]
danh từ
sách thiên văn (của Ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim


/'ælmədʤest/

danh từ
sách thiên văn (của Ptô-lê-mi); sách chiêm tinh; sách luyện giả kim

Related search result for "almagest"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.