Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
almighty




almighty
[ɔ:l'maiti]
tính từ
có mọi quyền lực; có sức mạnh vượt mọi giới hạn; toàn năng
Almighty God; God Almighty
Thượng đế toàn năng
(từ lóng) lớn vô cùng; vô cùng
an almighty fool
một thằng đại ngốc
an almighty crash, row
sự va chạm dữ dội, cuộc đánh lộn dữ dội
danh từ
(The Almighty) Thượng đế


/ɔ:l'maiti/

tính từ
toàn năng, có, quyền tối cao, có mọi quyền lực
Almighty God thượng đế
(từ lóng) hết sức lớn, vô cùng, đại
an almighty fool một thằng đại ngốc

phó từ
(từ lóng) hết sức, vô cùng

danh từ
thượng đế

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.