Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
aloe





aloe
['ælou]
danh từ
(thực vật học) cây lô hội
(số nhiều) dầu tẩy lô hội


/'ælou/

danh từ
(thực vật học) cây lô hội
(số nhiều) dầu tẩy lô hội

Related search result for "aloe"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.