Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alourdir


[alourdir]
ngoại động từ
làm nặng thêm; làm cho nặng nề
La pluie alourdit les vêtements
mưa thấm vào làm áo quần nặng thêm
L'âge alourdit la marche
tuổi tác làm cho bước đi nặng nề
Cette tournure alourdit la phrase
cách hành văn này khiến câu văn nặng nề
phản nghĩa Alléger


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.