Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alpha


[alpha]
danh từ giống đực
anfa (chữ cái Hy Lạp)
đồng âm Alfa
l'alpha et l'oméga
(nghĩa bóng) đầu và cuối
position alpha
(hoá học) vị trí anfa
rayons alpha
(vật lý) học tia anfa


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.