Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alphabet


[alphabet]
danh từ giống đực
bảng chữ cái
Réciter l'alphabet
đọc thuộc lòng bảng chữ cái
Les vingt-six lettres de l'alphabet
26 ký tự trong bảng chữ cái
sách học vần
bước đầu
N'en être qu'à l'alphabet de la musique
mới võ vẽ về nhạc
(tin học) bảng mẫu tự


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.