Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
alpin


[alpin]
tính từ
(thuộc) núi An-pơ
Chaîne alpine
dãy núi An-pơ
(thực vật học) ở núi cao
Plantes alpines
cây núi cao
leo núi
Club alpin
câu lạc bộ những người leo núi


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.