Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
alt




alt
[ælt]
danh từ
(âm nhạc) nốt cao
in alt
(nghĩa bóng) vô cùng cao hứng


/ælt/

danh từ
(âm nhạc) nốt cao
in alt nốt cao trên quãng tám của thang âm; (nghĩa bóng) vô cùng cao hứng

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "alt"
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.