Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
altercate




altercate
['ɔ:ltə:keit]
nội động từ
cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
to altercate with someone about a trifle
cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu


/'ɔ:ltə:keit/

nội động từ
cãi nhau, cãi lộn, đôi co, đấu khẩu
to altercate with someone about a trifle cãi nhau với ai về một chuyện vớ vẩn không đâu

▼ Từ liên quan / Related words
Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.