| 
 | Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary) 
 
	
		|  alternat 
 
 
 |  | [alternat] |  |  | danh từ giống đực |  |  |  | thứ tự luân phiên |  |  |  | Alternat des cultures |  |  | thứ tự luân phiên cây trồng |  |  |  | (luật học, pháp lý) quyền luân phiên kí đầu (trong việc kí hiệp ước giữa nhiều nước) |  |  |  | à l'alternat |  |  |  | luân phiên, lần lượt | 
 
 
 |  |  
		|  |  |